You are here

TMT ST371160D (8X4)

Xe ben 4 chân Sinotruk 16 tấn

Máy 371kW, cabin Hohan-A7

KT Thùng: 6300x2300x970 mm

Giá đề xuất: 0vnđ

Ưu đãi khi mua xe

Màu sắc


Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST371160D-U

CNHTC TMT/ST371160D-V

Thiết kế thùng xe

Thùng tự đổ - thùng vát

Thùng tự đổ - thùng vuông

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST371160D (8x4) - Thùng vát
Model: ZZ3371N3267W

TMT ST371160D (8x4) - Thùng vuông
Model: ZZ3371N3267W

ĐỘNG CƠ

 

 

Kiểu loại

WD615.47

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh (cm3)

9726

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

126x130

Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph)

273/2200

Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)

1500/1100 ÷ 1600

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)

9090 x 2500 x 3320

9070 x 2500 x 3230

Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm)

6010/5930 x 2340/1480 x 970

6220 x 2300/2110 x 900/790

Khoảng cách trục (mm)

1810 + 3000 + 1350

1800 + 3010 + 1350

Khoảng sáng gầm xe (mm)

310

320

Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST371160D-U

CNHTC TMT/ST371160D-V

Thiết kế thùng xe

Thùng tự đổ - thùng vát

Thùng tự đổ - thùng vuông

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST371160D (8x4) - Thùng vát
Model: ZZ3371N3267W

TMT ST371160D (8x4) - Thùng vuông
Model: ZZ3371N3267W

TRỌNG LƯỢNG

 

Khối lượng bản thân (kg)

13620

14020

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

15860

15750

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

29610

29900

Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST371160D-U

CNHTC TMT/ST371160D-V

Thiết kế thùng xe

Thùng tự đổ - thùng vát

Thùng tự đổ - thùng vuông

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST371160D (8x4) - Thùng vát
Model: ZZ3371N3267W

TMT ST371160D (8x4) - Thùng vuông
Model: ZZ3371N3267W

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi.

Ly hợp

01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG TREO

 

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng (trục 4).

HỆ THỐNG PHANH

Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

LỐP XE (trước/ sau)

12.00R20/ 12.00R20

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

 

Tốc độ tối đa (km/h)

93

93

Khả năng leo dốc (%)

49,06

48,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

10,41

9,99

Ước tính giá

Khu vực I:

Hà Nội và TP HCM

Khu vực II:

Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã

Khu vực III:

Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.

Thông tin

TMT ST371160D (8X4)
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
400,000 vnđ400000
0 vnđ0
8,640,000 vnđ8640000
9,040,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất