You are here

TMT KC11890D2

Xe tải ben KC 1-2 cầu, 9 tấn

Máy 118kW, 4máy, cabin 912 mới

KT Thùng: 4030x2180x730 mm

Giá đề xuất: 0vnđ

Ưu đãi khi mua xe

Màu sắc


Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


1Thông tin chung
 Loại phương tiệnÔ tô tải (tự đổ)
 Nhãn hiệu số loại ph­ương tiệnCUULONG TMTKC11890D
 Công thức bánh xe4x2R
2Thông số kích th­ước
 Kích th­ước bao (D x R x C) (mm)6350x2500x2810
 Chiều dài cơ sở (mm)3650
 Vết bánh xe tr­ước/sau (mm)1915/1865
 hoảng sáng gầm xe (mm)275
3Thông số về trọng l­ượng
 Trọng l­ượng bản thân (kG)6570
 Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG)9000
 
 
Số ng­ười cho phép chở kể các người lái (ng­ười)03 (195 kG)
 Trọng l­ượng toàn bộ (kG)15765
4Thông số về tính năng chuyển động 
 Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)74
 Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)44,4
 Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)7,6
5
Động cơ
 
 
 Kiểu loạiYC4E160-20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí
xi lanh, cách làm mát
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
 Dung tích xi lanh (cm3)4257
 Tỷ số nén17,5 : 1
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)110x112
 Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)118/2600
 Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)520/1300  1700
6Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7Hộp số 
 Kiểu hộp sốHộp số cơ khí
 Dẫn độngCơ khí
 Số tay số6 số tiến + 01 số lùi
 Tỷ số truyền7,848; 4,537; 3,144; 2,092; 1,485; 1; R7,84
8Bánh xe và lốp xe 
 Trục 111.00-20
 Trục 211.00-20
9Hệ thống phanhKiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
 Phanh đỗ xePhanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
10Hệ thống treoTreo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
11Hệ thống lái Kiểu loạiTrục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực

Ước tính giá

Khu vực I:

Hà Nội và TP HCM

Khu vực II:

Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã

Khu vực III:

Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.

Thông tin

TMT KC11890D2
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
400,000 vnđ400000
0 vnđ0
7,080,000 vnđ7080000
7,480,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất