You are here
TMT KC6650D2
Xe tải trung KC tải trọng 5 tấn
Máy 66kW, 2 cầu, cabin mới D912
KT Thùng: 3340x1920x600 mm
Giá đề xuất: 0vnđ
Ưu đãi khi mua xe
Màu sắc
- Màu Xanh
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ khung gầm
TSKT VÀ TRANG THIẾT BỊ | TMT KC6650D |
ĐỘNG CƠ | |
Mã hiệu động cơ | 490QZL-1 |
Kiểu loại | 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xilanh (cm3) | 2.672 |
Công suất lớn nhất (Kw/(v/ph)) | 66/3.200 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/)v/ph)) | 230/2.000~2.200 |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DXRXC)(mm) | 5.450 x 2.120 x 2.600 |
Chiều dài sơ sở (mm) | 2.980 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.630/1.580 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Kích thước lọt lòng thùng(DXRXC) (mm) | 3.340 x 1.920 x 600 |
THÔNG SỐ VỀ TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 3.880 |
Trọng tải (KG) | 4.900 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 8.975 |
Số chỗ ngồi (Người) | 03 |
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (Km/h) | 71 |
Khả năng leo dốc (%) | 54.86 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.6 |
Ước tính giá
Khu vực I:
Hà Nội và TP HCM
Khu vực II:Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã
Khu vực III:Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên
Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.
Thông tin
TMT KC6650D2
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
230,000 vnđ230000
0 vnđ0
8,640,000 vnđ8640000
8,870,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"200000","2":"100000","3":"100000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}
Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này
Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất